Có 2 kết quả:

半导体 bàn dǎo tǐ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ半導體 bàn dǎo tǐ ㄅㄢˋ ㄉㄠˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

semiconductor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

semiconductor

Bình luận 0